꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Honda | Xe máy | Chi tiết

vai de bet

HONDA Việt Nam
vai de bet:Trang chủXe máySản phẩmVision

Vision

Giá từ: 31.113.818 VNĐ

Đặc điểm
Thuộc phân khúc xe tay ga phổ thông, Vision luôn là mẫu xe quốc dân được yêu thích, đặc biệt trong giới trẻ nhờ kiểu dáng thời trang, trẻ trung và nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và vô cùng bền bỉ.

Vision

Giá từ: 31.113.818 VNĐ

THIẾT KẾ
Kiểu dáng thời trang và đa dạng màu sắc lựa chọn
Thiết kế phía trước hiện đại và năng động
Logo 3D năng động và ấn tượng
Thiết kế sau ấn tượng
Mặt đồng hồ hiện đại
Bánh xe trước 14 inch & 16 inch thiết kế riêng biệt
Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Bảng giá và màu sắc
Phiên bản Cao cấp
Phiên bản Cao cấp Phiên bản Cao cấp Phiên bản Đặc biệt Phiên bản Thể thao Phiên bản Thể thao Phiên bản Tiêu chuẩn
Giá bán lẻ đề xuất: 32.782.909 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 32.782.909 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 34.157.455 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 36.415.637 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 36.415.637 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 31.113.818 VNĐ
Phiên bản Cao cấp
Trắng Đen
Đỏ Đen
Phiên bản Đặc biệt
Xanh Đen
Phiên bản Thể thao
Xám Đen
Đen
Phiên bản Tiêu chuẩn
Đen
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân

Phiên bản Tiêu chuẩn: 94 kg
Phiên bản Cao cấp, Phiên bản Đặc biệt: 95 kg
Phiên bản Thể thao: 98 kg

Dài x Rộng x Cao

Phiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm
Các phiên bản khác: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm

Khoảng cách trục bánh xe

Phiên bản Thể thao: 1.277 mm
Các phiên bản khác: 1.255 mm

Độ cao yên

Phiên bản Thể thao: 785 mm
Các phiên bản khác: 761 mm

Khoảng sáng gầm xe

Phiên bản Thể thao: 130 mm
Các phiên bản khác: 120 mm

Dung tích bình xăng
4,9 L
Kích cỡ lớp trước/ sau

Phiên bản Thể thao:
80/90-16M/C43P
90/90-14M/C46P
Phiên bản khác:
80/90-14M/C40P
90/90-14M/C46P

Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,59 kW/7.500 rpm
Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,65 L
Sau khi rã máy 0,8 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,85 l/100km
Loại truyền động
Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
9,29 N.m/6.000 rpm
Dung tích xy-lanh
109,5 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
47,0x63,1 mm
Tỷ số nén
10,0:1
Thư viện
Lịch sử đời xe


Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng ꦫvai de bet:bấm vào đây🅷. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.